Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Beitar Tel Aviv Ramla | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 10 |
2 | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 9 |
3 | Hapoel Bnei Lod | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
4 | Maccabi Beer Sheva | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 |
5 | Hapoel Jerusalem | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 |
6 | Hapoel Marmorek Irony Rehovot | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
16/04/2010 19:30 | relegation playoff | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | 0 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Jerusalem | |
16/04/2010 19:30 | relegation playoff | Maccabi Beer Sheva | 1 - 2 | 0 - 1 | Beitar Tel Aviv Ramla | |
17/04/2010 20:00 | relegation playoff | Hapoel Bnei Lod | 3 - 0 | 1 - 0 | Hapoel Marmorek Irony Rehovot | |
26/04/2010 20:30 | relegation playoff | Hapoel Bnei Lod | 2 - 2 | 0 - 2 | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | |
26/04/2010 20:30 | relegation playoff | Hapoel Jerusalem | 1 - 1 | 1 - 0 | Maccabi Beer Sheva | |
26/04/2010 20:30 | relegation playoff | Hapoel Marmorek Irony Rehovot | 0 - 1 | 0 - 0 | Beitar Tel Aviv Ramla | |
03/05/2010 21:00 | relegation playoff | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | 1 - 0 | 1 - 0 | Hapoel Marmorek Irony Rehovot | |
03/05/2010 21:00 | relegation playoff | Maccabi Beer Sheva | 0 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Bnei Lod | |
03/05/2010 21:00 | relegation playoff | Beitar Tel Aviv Ramla | 1 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Jerusalem | |
10/05/2010 20:30 | relegation playoff | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | 1 - 1 | 1 - 0 | Maccabi Beer Sheva | |
10/05/2010 20:30 | relegation playoff | Hapoel Bnei Lod | 0 - 0 | 0 - 0 | Beitar Tel Aviv Ramla | |
10/05/2010 20:30 | relegation playoff | Hapoel Marmorek Irony Rehovot | 2 - 2 | 2 - 0 | Hapoel Jerusalem | |
14/05/2010 20:00 | relegation playoff | Maccabi Beer Sheva | 2 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Marmorek Irony Rehovot | |
14/05/2010 20:00 | relegation playoff | Beitar Tel Aviv Ramla | 0 - 4 | 0 - 1 | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | |
14/05/2010 20:00 | relegation playoff | Hapoel Jerusalem | 2 - 1 | 1 - 0 | Hapoel Bnei Lod | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 20 | 62 |
2 | Hapoel Kfar Saba | 30 | 14 | 10 | 6 | 47 | 34 | 52 |
3 | Hapoel Ashkelon | 30 | 12 | 11 | 7 | 44 | 32 | 47 |
4 | Sektzia Nes Tziona | 30 | 11 | 14 | 5 | 33 | 21 | 47 |
5 | Maccabi Irony Bat Yam | 30 | 13 | 6 | 11 | 35 | 29 | 45 |
6 | Ironi Ramat Hasharon | 30 | 11 | 10 | 9 | 41 | 29 | 43 |
7 | Hapoel Natzrat Illit | 30 | 10 | 13 | 7 | 34 | 23 | 43 |
8 | Ahva Arraba | 30 | 11 | 9 | 10 | 32 | 32 | 42 |
9 | Maccabi Herzliya | 30 | 10 | 10 | 10 | 28 | 24 | 40 |
10 | Hapoel Bnei Lod | 30 | 9 | 12 | 9 | 31 | 30 | 39 |
11 | Hapoel Rishon Letzion | 30 | 10 | 8 | 12 | 33 | 29 | 38 |
12 | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | 30 | 9 | 11 | 10 | 36 | 39 | 38 |
13 | Maccabi Beer Sheva | 30 | 11 | 4 | 15 | 38 | 48 | 37 |
14 | Beitar Tel Aviv Ramla | 30 | 7 | 12 | 11 | 27 | 42 | 33 |
15 | Hapoel Jerusalem | 30 | 5 | 8 | 17 | 35 | 61 | 23 |
16 | Hapoel Marmorek Irony Rehovot | 30 | 2 | 8 | 20 | 19 | 63 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 276 | 92% |
Các trận chưa diễn ra | 24 | 8% |
Chiến thắng trên sân nhà | 113 | 40.94% |
Trận hòa | 88 | 32% |
Chiến thắng trên sân khách | 75 | 27.17% |
Tổng số bàn thắng | 648 | Trung bình 2.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 379 | Trung bình 1.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 269 | Trung bình 0.97 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Hapoel Kfar Saba | 56 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Hapoel Kfar Saba | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Hapoel Marmorek Irony Rehovot | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Beitar Tel Aviv Ramla | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hapoel Marmorek Irony Rehovot | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hapoel Natzrat Illit | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hapoel Marmorek Irony Rehovot | 72 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Hapoel Marmorek Irony Rehovot | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hapoel Marmorek Irony Rehovot | 40 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp