Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | MTK Hungaria FC | 27 | 18 | 5 | 4 | 60 | 33 | 59 |
2 | Budafoki Mte | 27 | 16 | 6 | 5 | 42 | 23 | 54 |
3 | Vasas | 27 | 14 | 5 | 8 | 55 | 39 | 47 |
4 | Csakvari Tk | 26 | 13 | 4 | 9 | 40 | 43 | 43 |
5 | Siofok | 26 | 11 | 9 | 6 | 40 | 31 | 42 |
6 | ETO Gyori FC | 27 | 11 | 8 | 8 | 36 | 32 | 41 |
7 | Gyirmot Se | 27 | 10 | 8 | 9 | 32 | 29 | 38 |
8 | Ajka | 26 | 10 | 5 | 11 | 41 | 40 | 35 |
9 | Nyiregyhaza | 27 | 11 | 2 | 14 | 45 | 45 | 35 |
10 | Soroksar | 26 | 10 | 5 | 11 | 38 | 44 | 35 |
11 | Szegedi Ak | 26 | 8 | 10 | 8 | 31 | 29 | 34 |
12 | Budaorsi Sc | 26 | 10 | 4 | 12 | 38 | 37 | 34 |
13 | Dorogi | 26 | 9 | 6 | 11 | 29 | 29 | 33 |
14 | Kazincbarcika | 27 | 8 | 9 | 10 | 33 | 38 | 33 |
15 | Bekescsaba | 26 | 8 | 8 | 10 | 30 | 35 | 32 |
16 | Szolnoki MAV | 26 | 7 | 10 | 9 | 22 | 27 | 31 |
17 | Szombathelyi Haladas | 27 | 7 | 9 | 11 | 32 | 34 | 30 |
18 | Duna Aszfalt Tvse | 27 | 7 | 5 | 15 | 25 | 50 | 26 |
19 | Vac-Dunakanyar | 27 | 2 | 6 | 19 | 17 | 48 | 12 |
20 | Balmazujvaros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 260 | 86.67% |
Các trận chưa diễn ra | 40 | 13.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 106 | 40.77% |
Trận hòa | 62 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 84 | 32.31% |
Tổng số bàn thắng | 686 | Trung bình 2.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 364 | Trung bình 1.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 322 | Trung bình 1.24 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | MTK Hungaria FC | 60 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | MTK Hungaria FC | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | MTK Hungaria FC | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Balmazujvaros | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Balmazujvaros | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Balmazujvaros | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Balmazujvaros | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Balmazujvaros | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Balmazujvaros | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Duna Aszfalt Tvse | 50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Duna Aszfalt Tvse | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Nyiregyhaza | 30 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp