Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Gyirmot Se | 30 | 20 | 5 | 5 | 58 | 28 | 65 |
2 | Mezokovesd-Zsory | 30 | 17 | 6 | 7 | 45 | 25 | 57 |
3 | Zalaegerszegi TE | 30 | 17 | 4 | 9 | 55 | 30 | 55 |
4 | Varda Se | 30 | 15 | 7 | 8 | 63 | 36 | 52 |
5 | Balmazujvaros | 30 | 15 | 6 | 9 | 46 | 39 | 51 |
6 | Csakvari Tk | 30 | 15 | 3 | 12 | 55 | 55 | 48 |
7 | Soroksar | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 29 | 47 |
8 | Budaorsi Sc | 30 | 13 | 4 | 13 | 45 | 43 | 43 |
9 | Siofok | 30 | 12 | 5 | 13 | 36 | 47 | 41 |
10 | Szegedi Ak | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 40 | 40 |
11 | Soproni Svse-gysev | 30 | 9 | 6 | 15 | 38 | 42 | 33 |
12 | Vac-Dunakanyar | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 51 | 33 |
13 | Szolnoki MAV | 30 | 7 | 10 | 13 | 34 | 41 | 31 |
14 | Szigetszentmiklosi | 30 | 6 | 9 | 15 | 31 | 61 | 27 |
15 | Dunaujvaros | 30 | 6 | 9 | 15 | 32 | 63 | 27 |
16 | Ajka | 30 | 4 | 8 | 18 | 24 | 51 | 20 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 80% |
Các trận chưa diễn ra | 60 | 20% |
Chiến thắng trên sân nhà | 112 | 46.67% |
Trận hòa | 50 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 78 | 32.5% |
Tổng số bàn thắng | 681 | Trung bình 2.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 381 | Trung bình 1.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 300 | Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Varda Se | 63 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Csakvari Tk | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Varda Se | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ajka | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Dunaujvaros | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Ajka | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Mezokovesd-Zsory | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Zalaegerszegi TE | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Mezokovesd-Zsory | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Dunaujvaros | 63 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Dunaujvaros, Szigetszentmiklosi | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Dunaujvaros | 36 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp