Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Sangju Sangmu Phoenix | 35 | 23 | 8 | 4 | 65 | 31 | 77 |
2 | Asan Mugunghwa | 35 | 20 | 4 | 11 | 60 | 47 | 64 |
3 | Gwangju Football Club | 35 | 16 | 5 | 14 | 55 | 54 | 53 |
4 | Suwon FC | 35 | 13 | 8 | 14 | 53 | 51 | 47 |
5 | Anyang | 35 | 12 | 9 | 14 | 50 | 51 | 45 |
6 | Goyang Hi | 35 | 10 | 11 | 14 | 43 | 50 | 41 |
7 | Bucheon 1995 | 35 | 8 | 9 | 18 | 45 | 61 | 33 |
8 | Chungju Hummel | 35 | 7 | 8 | 20 | 33 | 59 | 29 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 140 | 46.67% |
Các trận chưa diễn ra | 160 | 53.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 46 | 32.86% |
Trận hòa | 31 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 63 | 45% |
Tổng số bàn thắng | 404 | Trung bình 2.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 198 | Trung bình 1.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 206 | Trung bình 1.47 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sangju Sangmu Phoenix | 65 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sangju Sangmu Phoenix | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Asan Mugunghwa | 60 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Chungju Hummel | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Asan Mugunghwa | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Chungju Hummel | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sangju Sangmu Phoenix | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Asan Mugunghwa | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sangju Sangmu Phoenix | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Bucheon 1995 | 61 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Bucheon 1995, Chungju Hummel | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Asan Mugunghwa | 47 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp