Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
28/05/2015 23:30 | nacompetitie r3 | De Graafschap | 0 - 0 | 0 - 0 | Volendam | |
29/05/2015 01:00 | nacompetitie r3 | Roda JC Kerkrade | 0 - 1 | 0 - 1 | NAC Breda | |
31/05/2015 17:30 | nacompetitie r3 | Volendam | 0 - 1 | 0 - 1 | De Graafschap | |
31/05/2015 19:30 | nacompetitie r3 | NAC Breda | 0 - 1 | 0 - 1 | Roda JC Kerkrade | |
90 phút [0-1], 2 lượt trận [1-1], 120 phút [1-2], Roda JC Kerkrade thắng | ||||||
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | N.E.C. Nijmegen | 38 | 33 | 2 | 3 | 100 | 32 | 101 |
2 | Eindhoven | 38 | 26 | 2 | 10 | 70 | 39 | 80 |
3 | Roda JC Kerkrade | 38 | 21 | 6 | 11 | 69 | 58 | 69 |
4 | Emmen | 38 | 19 | 10 | 9 | 88 | 57 | 67 |
5 | Volendam | 38 | 18 | 8 | 12 | 83 | 68 | 62 |
6 | De Graafschap | 38 | 18 | 7 | 13 | 73 | 49 | 61 |
7 | VVV Venlo | 38 | 16 | 12 | 10 | 48 | 43 | 60 |
8 | Sparta Rotterdam | 38 | 16 | 10 | 12 | 72 | 46 | 58 |
9 | Oss | 38 | 17 | 5 | 16 | 73 | 67 | 56 |
10 | Almere City FC | 38 | 13 | 9 | 16 | 64 | 63 | 48 |
11 | MVV Maastricht | 38 | 14 | 6 | 18 | 51 | 70 | 48 |
12 | Jong Ajax Amsterdam | 38 | 12 | 11 | 15 | 64 | 67 | 47 |
13 | Twente Enschede Am. | 38 | 12 | 11 | 15 | 49 | 64 | 47 |
14 | Jong PSV Eindhoven | 38 | 11 | 13 | 14 | 50 | 56 | 46 |
15 | Telstar | 38 | 12 | 6 | 20 | 53 | 68 | 42 |
16 | Den Bosch | 38 | 10 | 9 | 19 | 46 | 61 | 39 |
17 | Helmond Sport | 38 | 10 | 8 | 20 | 52 | 85 | 38 |
18 | Achilles 29 | 38 | 8 | 9 | 21 | 44 | 71 | 33 |
19 | Fortuna Sittard | 38 | 7 | 8 | 23 | 30 | 72 | 29 |
20 | RKC Waalwijk | 38 | 7 | 8 | 23 | 39 | 82 | 29 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 396 | 129.41% |
Các trận chưa diễn ra | -90 | -29.41% |
Chiến thắng trên sân nhà | 187 | 47.22% |
Trận hòa | 86 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 123 | 31.06% |
Tổng số bàn thắng | 1244 | Trung bình 3.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 706 | Trung bình 1.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 538 | Trung bình 1.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | N.E.C. Nijmegen | 100 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | N.E.C. Nijmegen | 63 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Volendam | 47 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Go Ahead Eagles | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Go Ahead Eagles | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Go Ahead Eagles | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | NAC Breda | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | NAC Breda, Go Ahead Eagles | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | NAC Breda | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Helmond Sport | 85 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | RKC Waalwijk, Helmond Sport | 39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Helmond Sport | 46 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp