Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
17/05/2014 01:30 | xuống hạng | Darmstadt | 1 - 3 | 0 - 2 | Arminia Bielefeld | |
20/05/2014 01:30 | xuống hạng | Arminia Bielefeld | 1 - 3 | 0 - 1 | Darmstadt | |
90 phút [1-3], 2 lượt trận [4-4], 120 phút [2-4], Darmstadt thắng | ||||||
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Koln | 34 | 19 | 11 | 4 | 53 | 20 | 68 |
2 | SC Paderborn 07 | 34 | 18 | 8 | 8 | 63 | 48 | 62 |
3 | Greuther Furth | 34 | 17 | 9 | 8 | 64 | 38 | 60 |
4 | FC Kaiserslautern | 34 | 15 | 9 | 10 | 55 | 39 | 54 |
5 | Karlsruher SC | 34 | 12 | 14 | 8 | 47 | 34 | 50 |
6 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 13 | 11 | 10 | 45 | 44 | 50 |
7 | Munchen 1860 | 34 | 13 | 9 | 12 | 38 | 41 | 48 |
8 | St. Pauli | 34 | 13 | 9 | 12 | 44 | 49 | 48 |
9 | Union Berlin | 34 | 11 | 11 | 12 | 48 | 47 | 44 |
10 | FC Ingolstadt 04 | 34 | 11 | 11 | 12 | 34 | 33 | 44 |
11 | VfR Aalen | 34 | 11 | 11 | 12 | 36 | 39 | 44 |
12 | SV Sandhausen | 34 | 12 | 8 | 14 | 29 | 35 | 44 |
13 | FSV Frankfurt | 34 | 11 | 8 | 15 | 46 | 51 | 41 |
14 | FC Erzgebirge Aue | 34 | 11 | 8 | 15 | 42 | 54 | 41 |
15 | Bochum | 34 | 11 | 7 | 16 | 30 | 43 | 40 |
16 | Arminia Bielefeld | 34 | 9 | 8 | 17 | 40 | 58 | 35 |
17 | Dynamo Dresden | 34 | 5 | 17 | 12 | 36 | 53 | 32 |
18 | Energie Cottbus | 34 | 6 | 7 | 21 | 35 | 59 | 25 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 310 | 101.31% |
Các trận chưa diễn ra | -4 | -1.31% |
Chiến thắng trên sân nhà | 126 | 40.65% |
Trận hòa | 90 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 94 | 30.32% |
Tổng số bàn thắng | 795 | Trung bình 2.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 430 | Trung bình 1.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 365 | Trung bình 1.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Greuther Furth | 65 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | FC Kaiserslautern | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Greuther Furth | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Hamburger | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hamburger | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hamburger | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Hamburger | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hamburger | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hamburger, Darmstadt | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Arminia Bielefeld | 62 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Energie Cottbus | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Arminia Bielefeld | 36 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp