Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
124 |
27.56% |
Các trận chưa diễn ra |
326 |
72.44% |
Chiến thắng trên sân nhà |
62 |
50% |
Trận hòa |
31 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
31 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
319 |
Trung bình 2.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
192 |
Trung bình 1.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
127 |
Trung bình 1.02 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Cobreloa |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Cobreloa |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Iberia Los Angeles |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Santiago Wanderers |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Santiago Wanderers |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Santiago Wanderers |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Santiago Wanderers |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Santiago Wanderers |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Santiago Wanderers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Cobreloa, Iberia Los Angeles |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Cobreloa, Csyd Barnechea, Iberia Los Angeles |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cobreloa, San Marcos De Arica, Iberia Los Angeles |
16 bàn |