Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Talleres Cordoba | 21 | 14 | 7 | 0 | 31 | 11 | 49 |
2 | Chacarita Juniors | 21 | 13 | 4 | 4 | 30 | 12 | 43 |
3 | Gimnasia Jujuy | 21 | 11 | 5 | 5 | 26 | 16 | 38 |
4 | Boca Unidos | 21 | 11 | 5 | 5 | 28 | 19 | 38 |
5 | Villa Dalmine | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 28 | 33 |
6 | Crucero del Norte | 21 | 9 | 5 | 7 | 26 | 25 | 32 |
7 | Nueva Chicago | 21 | 9 | 3 | 9 | 32 | 27 | 30 |
8 | Guillermo Brown | 21 | 9 | 3 | 9 | 31 | 29 | 30 |
9 | Los Andes | 21 | 8 | 6 | 7 | 21 | 22 | 30 |
10 | CA Brown Adrogue | 21 | 6 | 10 | 5 | 27 | 26 | 28 |
11 | Csyd Juventud Unida Gualeguaychu | 21 | 7 | 7 | 7 | 25 | 26 | 28 |
12 | Almagro | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 25 | 28 |
13 | Santa Marina Tandil | 21 | 7 | 6 | 8 | 16 | 19 | 27 |
14 | All Boys | 21 | 7 | 5 | 9 | 30 | 28 | 26 |
15 | Ferrol Carril Oeste | 21 | 7 | 5 | 9 | 21 | 27 | 26 |
16 | Estudiantes De San Luis | 21 | 7 | 3 | 11 | 17 | 25 | 24 |
17 | Ca Juventud Unida San Luis | 21 | 4 | 10 | 7 | 20 | 23 | 22 |
18 | Central Cordoba Sde | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 27 | 21 |
19 | CA Douglas Haig | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 24 | 20 |
20 | Independiente Rivadavia | 21 | 4 | 8 | 9 | 14 | 26 | 20 |
21 | Atletico Parana | 21 | 3 | 10 | 8 | 16 | 32 | 19 |
22 | Instituto | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | 16 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 231 | 60.79% |
Các trận chưa diễn ra | 149 | 39.21% |
Chiến thắng trên sân nhà | 100 | 43.29% |
Trận hòa | 65 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 66 | 28.57% |
Tổng số bàn thắng | 530 | Trung bình 2.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 301 | Trung bình 1.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 229 | Trung bình 0.99 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Villa Dalmine | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Gimnasia Jujuy, Nueva Chicago | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Villa Dalmine | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Independiente Rivadavia | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Independiente Rivadavia, Los Andes, Santa Marina Tandil | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | CA Douglas Haig, Atletico Parana, Central Cordoba Sde | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Talleres Cordoba | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Chacarita Juniors | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Gimnasia Jujuy, Talleres Cordoba | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Instituto | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ferrol Carril Oeste | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Guillermo Brown | 22 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp