Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
12/05/2016 23:30 | uefa cup qualific.po | Groningen | 2 - 1 | 1 - 1 | Heracles Almelo | |
13/05/2016 01:45 | uefa cup qualific.po | Zwolle | 0 - 0 | 0 - 0 | Utrecht | |
15/05/2016 17:30 | uefa cup qualific.po | Heracles Almelo | 2 - 1 | 0 - 0 | Groningen | |
90 minutes[2-1],Double bouts[3-3],120 minutes[5-1] | ||||||
15/05/2016 19:30 | uefa cup qualific.po | Utrecht | 5 - 2 | 3 - 0 | Zwolle | |
20/05/2016 01:45 | uefa cup qualific.po | Heracles Almelo | 1 - 1 | 1 - 0 | Utrecht | |
22/05/2016 19:30 | uefa cup qualific.po | Utrecht | 0 - 2 | 0 - 0 | Heracles Almelo | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 26 | 6 | 2 | 88 | 32 | 84 |
2 | Ajax Amsterdam | 34 | 25 | 7 | 2 | 81 | 21 | 82 |
3 | Feyenoord Rotterdam | 34 | 19 | 6 | 9 | 62 | 40 | 63 |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 18 | 5 | 11 | 70 | 53 | 59 |
5 | Utrecht | 34 | 15 | 8 | 11 | 57 | 48 | 53 |
6 | Heracles Almelo | 34 | 14 | 9 | 11 | 47 | 49 | 51 |
7 | Groningen | 34 | 14 | 8 | 12 | 41 | 48 | 50 |
8 | Zwolle | 34 | 14 | 6 | 14 | 56 | 54 | 48 |
9 | Vitesse Arnhem | 34 | 12 | 10 | 12 | 55 | 38 | 46 |
10 | N.E.C. Nijmegen | 34 | 13 | 7 | 14 | 37 | 42 | 46 |
11 | ADO Den Haag | 34 | 10 | 13 | 11 | 48 | 49 | 43 |
12 | Twente Enschede | 34 | 12 | 7 | 15 | 49 | 64 | 43 |
13 | SC Heerenveen | 34 | 11 | 9 | 14 | 46 | 61 | 42 |
14 | Roda JC Kerkrade | 34 | 8 | 10 | 16 | 34 | 55 | 34 |
15 | SBV Excelsior | 34 | 7 | 9 | 18 | 34 | 60 | 30 |
16 | Willem II | 34 | 6 | 11 | 17 | 35 | 53 | 29 |
17 | De Graafschap | 34 | 5 | 8 | 21 | 39 | 66 | 23 |
18 | Cambuur Leeuwarden | 34 | 3 | 9 | 22 | 33 | 79 | 18 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 312 | 101.96% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -1.96% |
Chiến thắng trên sân nhà | 140 | 44.87% |
Trận hòa | 76 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 96 | 30.77% |
Tổng số bàn thắng | 929 | Trung bình 2.98 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 509 | Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 420 | Trung bình 1.35 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | PSV Eindhoven | 88 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ajax Amsterdam | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | PSV Eindhoven | 47 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Cambuur Leeuwarden | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Cambuur Leeuwarden | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | N.E.C. Nijmegen | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ajax Amsterdam | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Ajax Amsterdam | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Ajax Amsterdam | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Cambuur Leeuwarden | 79 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Cambuur Leeuwarden | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Cambuur Leeuwarden | 47 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp