Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
20/04/2006 01:00 | Toto Cup Qualific.PO | RKC Waalwijk | 4 - 4 | 0 - 4 | Vitesse Arnhem | |
23/04/2006 19:30 | Toto Cup Qualific.PO | NEC Nijmegen | 2 - 3 | 1 - 1 | Heracles Almelo | |
23/04/2006 19:30 | Toto Cup Qualific.PO | Vitesse Arnhem | 2 - 0 | 0 - 0 | RKC Waalwijk | |
27/04/2006 00:00 | Toto Cup Qualific.PO | Vitesse Arnhem | 0 - 0 | 0 - 0 | NEC Nijmegen | |
04/05/2006 00:00 | Toto Cup Qualific.PO | NEC Nijmegen | 1 - 2 | 1 - 1 | Vitesse Arnhem | |
12/05/2006 01:00 | Toto Cup Qualific.PO | Vitesse Arnhem | 1 - 1 | 0 - 1 | Twente Enschede | |
14/05/2006 19:30 | Toto Cup Qualific.PO | Twente Enschede | 2 - 0 | 0 - 0 | Vitesse Arnhem | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 26 | 6 | 2 | 71 | 23 | 84 |
2 | AZ Alkmaar | 34 | 23 | 5 | 6 | 78 | 32 | 74 |
3 | Feyenoord Rotterdam | 34 | 21 | 8 | 5 | 79 | 34 | 71 |
4 | Ajax Amsterdam | 34 | 18 | 6 | 10 | 66 | 41 | 60 |
5 | Groningen | 34 | 16 | 8 | 10 | 46 | 43 | 56 |
6 | Utrecht | 34 | 16 | 7 | 11 | 48 | 44 | 55 |
7 | SC Heerenveen | 34 | 14 | 8 | 12 | 63 | 58 | 50 |
8 | Roda JC Kerkrade | 34 | 15 | 5 | 14 | 57 | 54 | 50 |
9 | Twente Enschede | 34 | 13 | 8 | 13 | 44 | 36 | 47 |
10 | N.E.C. Nijmegen | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 43 | 47 |
11 | Vitesse Arnhem | 34 | 13 | 5 | 16 | 52 | 54 | 44 |
12 | RKC Waalwijk | 34 | 11 | 6 | 17 | 48 | 58 | 39 |
13 | Heracles Almelo | 34 | 11 | 6 | 17 | 35 | 58 | 39 |
14 | Sparta Rotterdam | 34 | 10 | 7 | 17 | 34 | 50 | 37 |
15 | ADO Den Haag | 34 | 10 | 5 | 19 | 36 | 62 | 35 |
16 | NAC Breda | 34 | 8 | 9 | 17 | 45 | 66 | 33 |
17 | Willem II | 34 | 7 | 7 | 20 | 45 | 66 | 28 |
18 | Roosendaal | 34 | 1 | 6 | 27 | 22 | 90 | 9 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 325 | 106.21% |
Các trận chưa diễn ra | -19 | -6.21% |
Chiến thắng trên sân nhà | 161 | 49.54% |
Trận hòa | 64 | 20% |
Chiến thắng trên sân khách | 100 | 30.77% |
Tổng số bàn thắng | 968 | Trung bình 2.98 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 556 | Trung bình 1.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 412 | Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Feyenoord Rotterdam, AZ Alkmaar | 81 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Feyenoord Rotterdam | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ajax Amsterdam, AZ Alkmaar | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Roosendaal | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Roosendaal | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Roosendaal | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | PSV Eindhoven | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | PSV Eindhoven | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | PSV Eindhoven | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Roosendaal | 90 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Roosendaal | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Roosendaal | 58 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp