Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
10.33% |
Các trận chưa diễn ra |
269 |
89.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
45.16% |
Trận hòa |
8 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
29.03% |
Tổng số bàn thắng |
84 |
Trung bình 2.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
45 |
Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
39 |
Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al-Shabab UAE |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Shabab UAE |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Rayyan, Al-Shabab UAE, Al Jahra |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al-Suwaiq Club |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Suwaiq Club |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Arabi SC, Al-Suwaiq Club |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Taawon |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Arabi SC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Rayyan |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al Nasr Dubai, Al Seeb |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Rayyan, Al Nasr Dubai, Al Seeb, Al Jahra |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al-Arabi SC, Kazma, Al Nasr Dubai, Manama Club, East Riffa, Al Seeb |
5 bàn |