Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
41 |
13.67% |
Các trận chưa diễn ra |
259 |
86.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
23 |
56.1% |
Trận hòa |
7 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
26.83% |
Tổng số bàn thắng |
145 |
Trung bình 3.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
87 |
Trung bình 2.12 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
58 |
Trung bình 1.41 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Legia Warszawa Youth |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Legia Warszawa Youth |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Wisla Krakow Youth |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Pogon Szczecin Youth |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Wisla Krakow Youth, Cracovia Krakow Youth, Pogon Szczecin Youth, Arka Gdynia Youth |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Zaglebie Lubin Youth, Pogon Szczecin Youth |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Zaglebie Lubin Youth |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Jagiellonia Bialystok Youth, Zaglebie Lubin Youth |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Legia Warszawa Youth, Zaglebie Lubin Youth |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Lech Poznan Youth |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Lechia Gdansk Youth |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lech Poznan Youth |
13 bàn |