Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Thứ hạng |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Lech Poznan Youth |
15 |
11 |
3 |
1 |
48 |
20 |
28 |
36 |
2 |
Lechia Gdansk Youth |
14 |
8 |
4 |
2 |
21 |
5 |
16 |
28 |
3 |
Pogon Szczecin Youth |
16 |
8 |
4 |
4 |
39 |
25 |
14 |
28 |
4 |
Gornik Zabrze Youth |
14 |
9 |
1 |
4 |
30 |
21 |
9 |
28 |
5 |
Zaglebie Lubin Youth |
14 |
8 |
0 |
6 |
40 |
17 |
23 |
24 |
6 |
Arka Gdynia Youth |
15 |
6 |
5 |
4 |
23 |
16 |
7 |
23 |
7 |
Ukp Zielona Gora Youth |
14 |
7 |
2 |
5 |
20 |
18 |
2 |
23 |
8 |
Odra Opole Youth |
13 |
7 |
1 |
5 |
32 |
21 |
11 |
22 |
9 |
Baltyk Koszalin Youth |
14 |
7 |
1 |
6 |
24 |
19 |
5 |
22 |
10 |
Ruch Chorzow Youth |
16 |
5 |
4 |
7 |
21 |
19 |
2 |
19 |
11 |
Slask Wroclaw Youth |
14 |
6 |
0 |
8 |
24 |
26 |
-2 |
18 |
12 |
Zawisza Bydgoszcz Youth |
13 |
6 |
0 |
7 |
16 |
18 |
-2 |
18 |
13 |
Warta Poznan Youth |
13 |
5 |
3 |
5 |
17 |
21 |
-4 |
18 |
14 |
Olimpia Grudziadz Youth |
14 |
2 |
3 |
9 |
10 |
43 |
-33 |
9 |
15 |
Stilon Gorzow Wielkopolski Youth |
12 |
1 |
0 |
11 |
10 |
47 |
-37 |
3 |
16 |
Mks Kluczbork Youth |
13 |
0 |
1 |
12 |
9 |
48 |
-39 |
1 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáBa LanGiải trẻ Ba LanU21 Ba LanPoland Centralna Liga JuniorowPoland Centralna Liga JuniorówCentralna Liga Juniorów
Cập nhật lúc: 23/04/2024 13:43
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
3 |
1% |
Các trận chưa diễn ra |
297 |
99% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
33.33% |
Trận hòa |
2 |
67% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
11 |
Trung bình 3.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
6 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
5 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Legia Warszawa Youth |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Legia Warszawa Youth, Lech Poznan Youth, Pogon Szczecin Youth |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Legia Warszawa Youth |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Pogon Szczecin Youth |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Legia Warszawa Youth, Lech Poznan Youth, Pogon Szczecin Youth |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Pogon Szczecin Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Pogon Szczecin Youth |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Pogon Szczecin Youth |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Pogon Szczecin Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Legia Warszawa Youth |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Legia Warszawa Youth, Lech Poznan Youth |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Legia Warszawa Youth |
4 bàn |