Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
8 |
40% |
Các trận chưa diễn ra |
12 |
60% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
25% |
Trận hòa |
5 |
63% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
12.5% |
Tổng số bàn thắng |
17 |
Trung bình 2.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
11 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
6 |
Trung bình 0.75 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Real Madrid |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Real Madrid |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Auckland City, Western Sydney |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Maghrib Association Tetouan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Auckland City, Western Sydney, Maghrib Association Tetouan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Real Madrid, San Lorenzo, CDSyC Cruz Azul, Maghrib Association Tetouan, Es Setif |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Real Madrid, Maghrib Association Tetouan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Real Madrid, Auckland City, Western Sydney, Maghrib Association Tetouan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Real Madrid, Maghrib Association Tetouan, Es Setif |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
CDSyC Cruz Azul |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Es Setif |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
CDSyC Cruz Azul |
4 bàn |