Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
8 |
40% |
Các trận chưa diễn ra |
12 |
60% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
37.5% |
Trận hòa |
2 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
27 |
Trung bình 3.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
11 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
16 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Monterrey, RCA Raja Casablanca Atlhletic |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
RCA Raja Casablanca Atlhletic |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Monterrey |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Auckland City, Al Ahly |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bayern Munich, Atletico Mineiro (MG), Monterrey, Auckland City |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Guangzhou Evergrande FC, Al Ahly, RCA Raja Casablanca Atlhletic |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bayern Munich |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bayern Munich, Atletico Mineiro (MG), Monterrey, Auckland City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bayern Munich, Guangzhou Evergrande FC, RCA Raja Casablanca Atlhletic |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al Ahly |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Guangzhou Evergrande FC |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Atletico Mineiro (MG) |
5 bàn |