Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bỉ | 10 | 7 | 2 | 1 | 24 | 5 | 19 | 23 |
2 | Xứ Wales | 10 | 6 | 3 | 1 | 11 | 4 | 7 | 21 |
3 | Bosnia Herzegovina | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 12 | 5 | 17 |
4 | Israel | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 14 | 2 | 13 |
5 | Đảo Síp | 10 | 4 | 0 | 6 | 16 | 17 | -1 | 12 |
6 | Andorra | 10 | 0 | 0 | 10 | 4 | 36 | -32 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Tây Ban Nha | 10 | 9 | 0 | 1 | 23 | 3 | 20 | 27 |
2 | Slovakia | 10 | 7 | 1 | 2 | 17 | 8 | 9 | 22 |
3 | Ukraine | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 4 | 10 | 19 |
4 | Belarus | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 14 | -6 | 11 |
5 | Macedonia | 10 | 1 | 1 | 8 | 6 | 18 | -12 | 4 |
6 | Luxembourg | 10 | 1 | 1 | 8 | 6 | 27 | -21 | 4 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Đức | 10 | 7 | 1 | 2 | 24 | 9 | 15 | 22 |
2 | Ba Lan | 10 | 6 | 3 | 1 | 33 | 10 | 23 | 21 |
3 | CH Ireland | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 7 | 12 | 18 |
4 | Scotland | 10 | 4 | 3 | 3 | 22 | 12 | 10 | 15 |
5 | Georgia | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 16 | -6 | 9 |
6 | Gibraltar | 10 | 0 | 0 | 10 | 2 | 56 | -54 | 0 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Anh | 10 | 10 | 0 | 0 | 31 | 3 | 28 | 30 |
2 | Thụy Sỹ | 10 | 7 | 0 | 3 | 24 | 8 | 16 | 21 |
3 | Slovenia | 10 | 5 | 1 | 4 | 18 | 11 | 7 | 16 |
4 | Estonia | 10 | 3 | 1 | 6 | 4 | 9 | -5 | 10 |
5 | Lithuania | 10 | 3 | 1 | 6 | 7 | 18 | -11 | 10 |
6 | San Marino | 10 | 0 | 1 | 9 | 1 | 36 | -35 | 1 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bắc Ireland | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 21 |
2 | Romania | 10 | 5 | 5 | 0 | 11 | 2 | 9 | 20 |
3 | Hungary | 10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 9 | 2 | 16 |
4 | Phần Lan | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 10 | -1 | 12 |
5 | Hy Lạp | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 14 | -7 | 6 |
6 | Đảo Faroe | 10 | 2 | 0 | 8 | 6 | 17 | -11 | 6 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Áo | 10 | 9 | 1 | 0 | 22 | 5 | 17 | 28 |
2 | Nga | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 5 | 16 | 20 |
3 | Thụy Điển | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 9 | 6 | 18 |
4 | Montenegro | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 11 |
5 | Liechtenstein | 10 | 1 | 2 | 7 | 2 | 26 | -24 | 5 |
6 | Moldova | 10 | 0 | 2 | 8 | 4 | 16 | -12 | 2 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Italy | 10 | 7 | 3 | 0 | 16 | 7 | 9 | 24 |
2 | Croatia | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 5 | 15 | 21 |
3 | Na Uy | 10 | 6 | 1 | 3 | 13 | 10 | 3 | 19 |
4 | Bulgaria | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 12 | -3 | 11 |
5 | Azerbaijan | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 18 | -11 | 6 |
6 | Malta | 10 | 0 | 2 | 8 | 3 | 16 | -13 | 2 |
Bảng I | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bồ Đào Nha | 8 | 7 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 21 |
2 | Albania | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 5 | 5 | 14 |
3 | Đan Mạch | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 5 | 3 | 12 |
4 | Serbia | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 13 | -5 | 7 |
5 | Armenia | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 14 | -9 | 2 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 319 | 79.75% |
Các trận chưa diễn ra | 81 | 20.25% |
Chiến thắng trên sân nhà | 139 | 43.57% |
Trận hòa | 66 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 114 | 35.74% |
Tổng số bàn thắng | 806 | Trung bình 2.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 438 | Trung bình 1.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 368 | Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ba Lan | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Bỉ, Croatia, Anh | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ba Lan | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | San Marino | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | San Marino, Gibraltar | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Andorra, Estonia, Pháp | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Pháp | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Tây Ban Nha | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Pháp | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Gibraltar | 56 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Gibraltar | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Gibraltar | 29 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp