Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
319 |
79.75% |
Các trận chưa diễn ra |
81 |
20.25% |
Chiến thắng trên sân nhà |
139 |
43.57% |
Trận hòa |
66 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
114 |
35.74% |
Tổng số bàn thắng |
806 |
Trung bình 2.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
438 |
Trung bình 1.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
368 |
Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ba Lan |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bỉ, Croatia, Anh |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ba Lan |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
San Marino |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
San Marino, Gibraltar |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Andorra, Estonia, Pháp |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Pháp |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Tây Ban Nha |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Pháp |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Gibraltar |
56 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Gibraltar |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Gibraltar |
29 bàn |