Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
337 |
84.25% |
Các trận chưa diễn ra |
63 |
15.75% |
Chiến thắng trên sân nhà |
158 |
46.88% |
Trận hòa |
60 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
119 |
35.31% |
Tổng số bàn thắng |
909 |
Trung bình 2.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
511 |
Trung bình 1.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
398 |
Trung bình 1.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Đức |
45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Đức, Slovakia, Bồ Đào Nha |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Đức |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Xứ Wales(U21), Latvia(U21), Kazakhstan(U21) |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Xứ Wales(U21), Latvia(U21), Kazakhstan(U21), Andorra |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Xứ Wales(U21), Latvia(U21), Kazakhstan(U21), Áo, San Marino, Thụy Sỹ |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Xứ Wales(U21), Latvia(U21), Kazakhstan(U21) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Xứ Wales(U21), Latvia(U21), Kazakhstan(U21) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Xứ Wales(U21), Latvia(U21), Kazakhstan(U21), Áo, Thụy Sỹ |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
San Marino |
57 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
San Marino |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
San Marino |
31 bàn |