Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
241 |
241% |
Các trận chưa diễn ra |
-141 |
-141% |
Chiến thắng trên sân nhà |
342 |
141.91% |
Trận hòa |
153 |
63% |
Chiến thắng trên sân khách |
228 |
94.61% |
Tổng số bàn thắng |
1920 |
Trung bình 7.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
1140 |
Trung bình 4.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
780 |
Trung bình 3.24 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Phap |
108 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Phap |
78 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
CH Czech |
42 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bắc Ireland, Luxembourg, San Marino |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Andorra, Bắc Ireland, Luxembourg, San Marino |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bắc Ireland, Luxembourg, San Marino, Bồ Đào Nha |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bồ Đào Nha |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Croatia |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bồ Đào Nha |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
San Marino |
90 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
San Marino |
42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
San Marino |
48 bàn |