Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Pháp | 8 | 8 | 0 | 0 | 29 | 2 | 27 | 24 |
2 | Slovenia | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 12 | 3 | 14 |
3 | Israel | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 |
4 | Đảo Síp | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 18 | -9 | 8 |
5 | Malta | 8 | 0 | 1 | 7 | 5 | 24 | -19 | 1 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Đan Mạch | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 9 | 6 | 15 |
2 | Romania | 8 | 4 | 2 | 2 | 21 | 9 | 12 | 14 |
3 | Na Uy | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 5 | 4 | 14 |
4 | Bosnia and Herzegovina | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 13 |
5 | Luxembourg | 8 | 0 | 0 | 8 | 0 | 21 | -21 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | CH Czech | 8 | 7 | 1 | 0 | 23 | 5 | 18 | 22 |
2 | Hà Lan | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 6 | 14 | 19 |
3 | Áo | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 14 | -2 | 9 |
4 | Moldova | 8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 19 | -14 | 6 |
5 | Belarus | 8 | 1 | 0 | 7 | 4 | 20 | -16 | 3 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Thụy Điển | 8 | 5 | 2 | 1 | 19 | 3 | 16 | 17 |
2 | Latvia | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 |
3 | Ba Lan | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 7 | 4 | 13 |
4 | Hungary | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 9 | 6 | 11 |
5 | San Marino | 8 | 0 | 0 | 8 | 0 | 30 | -30 | 0 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Đức | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 4 | 9 | 18 |
2 | Scotland | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 14 |
3 | Iceland | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 9 | 2 | 13 |
4 | Lithuania | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 10 |
5 | Đảo Faroe | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 18 | -11 | 1 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hy Lạp | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 4 | 4 | 18 |
2 | Tây Ban Nha | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 4 | 12 | 17 |
3 | Ukraine | 8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 |
4 | Armenia | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 16 | -9 | 7 |
5 | Bắc Ireland | 8 | 0 | 3 | 5 | 0 | 8 | -8 | 3 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Anh | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 5 | 9 | 20 |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 5 | 12 | 19 |
3 | Slovakia | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 9 | 2 | 10 |
4 | FYR Macedonia | 8 | 1 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 6 |
5 | Liechtenstein | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 22 | -20 | 1 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bulgaria | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 17 |
2 | Croatia | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 4 | 8 | 16 |
3 | Bỉ | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 16 |
4 | Estonia | 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 6 | -2 | 8 |
5 | Andorra | 8 | 0 | 0 | 8 | 1 | 18 | -17 | 0 |
Bảng I | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Italy | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 4 | 13 | 17 |
2 | Xứ Wales | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 10 | 3 | 13 |
3 | Serbia&Montenegro | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 11 | 0 | 12 |
4 | Phần Lan | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 10 | -1 | 10 |
5 | Azerbaijan | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 20 | -15 | 4 |
Bảng J | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Thụy Sỹ | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 11 | 4 | 15 |
2 | Nga | 8 | 4 | 2 | 2 | 19 | 12 | 7 | 14 |
3 | CH Ireland | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 |
4 | Albania | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 15 | -4 | 8 |
5 | Georgia | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 14 | -6 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 241 | 241% |
Các trận chưa diễn ra | -141 | -141% |
Chiến thắng trên sân nhà | 342 | 141.91% |
Trận hòa | 153 | 63% |
Chiến thắng trên sân khách | 228 | 94.61% |
Tổng số bàn thắng | 1920 | Trung bình 7.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 1140 | Trung bình 4.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 780 | Trung bình 3.24 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Phap | 108 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Phap | 78 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | CH Czech | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Bắc Ireland, Luxembourg, San Marino | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Andorra, Bắc Ireland, Luxembourg, San Marino | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Bắc Ireland, Luxembourg, San Marino, Bồ Đào Nha | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Bồ Đào Nha | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Croatia | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Bồ Đào Nha | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | San Marino | 90 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | San Marino | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | San Marino | 48 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp