Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
127 |
42.33% |
Các trận chưa diễn ra |
173 |
57.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
60 |
47.24% |
Trận hòa |
24 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
43 |
33.86% |
Tổng số bàn thắng |
386 |
Trung bình 3.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
212 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
174 |
Trung bình 1.37 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Coventry |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Coventry |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Norwich City U23 |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
West Bromwich U21 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Shrewsbury Town, Charlton Athletic, Accrington Stanley, Reading U21, Middlesbrough U21, West Bromwich U21, Leicester City U21, West Ham United U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bolton Wanderers, Bristol Rovers, Leyton Orient, Colchester United, Southend United, Port Vale, AFC Wimbledon, West Bromwich U21, Blackburn Rovers U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Port Vale |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Crawley Town, Brighton Hove Albion U21, West Ham United U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Doncaster Rovers, Port Vale, Crewe Alexandra |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Yeovil Town, Luton Town, Reading U21 |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Luton Town |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Reading U21 |
9 bàn |