Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
191 |
63.67% |
Các trận chưa diễn ra |
109 |
36.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
86 |
45.03% |
Trận hòa |
56 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
49 |
25.65% |
Tổng số bàn thắng |
423 |
Trung bình 2.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
245 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
178 |
Trung bình 0.93 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Juventud Independiente |
56 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Juventud Independiente |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Isidro Metapan |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Cd Pasaquina |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
CD Dragon |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Cd Pasaquina |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Aguila |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
CD Dragon |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Alianza |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Cd Pasaquina |
54 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Juventud Independiente |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
CD Dragon |
34 bàn |