Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
168 |
56% |
Các trận chưa diễn ra |
132 |
44% |
Chiến thắng trên sân nhà |
68 |
40.48% |
Trận hòa |
51 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
49 |
29.17% |
Tổng số bàn thắng |
434 |
Trung bình 2.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
234 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
200 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Juventud Independiente |
64 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Juventud Independiente, Atletico Marte |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Juventud Independiente |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Aguila |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Aguila |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
CD Dragon |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
CD Dragon |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
CD Dragon, Alianza |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Isidro Metapan |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Luis Angel Firpo |
54 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Atletico Marte |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Luis Angel Firpo, Alianza |
30 bàn |