Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
13 |
4.33% |
Các trận chưa diễn ra |
287 |
95.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
38.46% |
Trận hòa |
2 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
61.54% |
Tổng số bàn thắng |
47 |
Trung bình 3.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
24 |
Trung bình 1.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
23 |
Trung bình 1.77 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Aberystwyth Town |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
The New Saints |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Aberystwyth Town |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bala Town, Penrhyncoch, Aberdare Town, Ammanford, Uwic Inter Cardiff, Barry Town Afc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Llanelli, Bala Town, Guilsfield, Penrhyncoch, Ruthin Town, Aberdare Town, Ammanford, Uwic Inter Cardiff, Monmouth Town, Barry Town Afc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Caernarfon, Carmarthen, Bala Town, Holywell, Penrhyncoch, Aberdare Town, Ammanford, Uwic Inter Cardiff, Cwmbran Celtic, Llandudno, Barry Town Afc, Penybont |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Aberdare Town, Ammanford |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Llanelli, The New Saints, Aberystwyth Town, Bala Town, Guilsfield, Penrhyncoch, Ruthin Town, Aberdare Town, Ammanford, Monmouth Town, Barry Town Afc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Caernarfon, Newtown, Carmarthen, Holywell, Aberdare Town, Ammanford, Uwic Inter Cardiff, Cwmbran Celtic, Llandudno, Penybont |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Carmarthen, Penrhyncoch, Llandudno |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Carmarthen, Llandudno |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Penrhyncoch |
6 bàn |