Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
27 |
42.19% |
Các trận chưa diễn ra |
37 |
57.81% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
29.63% |
Trận hòa |
3 |
11% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
11.11% |
Tổng số bàn thắng |
56 |
Trung bình 2.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
34 |
Trung bình 1.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
22 |
Trung bình 0.81 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sông Lam Nghệ An |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sông Lam Nghệ An |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sông Lam Nghệ An |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Cần Thơ FC, Tp Hồ Chí Minh |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hải Phòng, Sài Gòn FC, Quảng Ninh, Cần Thơ FC, Tây Ninh, Tp Hồ Chí Minh, Huế |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Cần Thơ FC, Tp Hồ Chí Minh |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Quảng Ninh, Huế |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hải Phòng, Sài Gòn FC, Quảng Ninh, Cần Thơ FC, Tây Ninh, Huế |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Tp Hồ Chí Minh |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Becamex Bình Dương |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Becamex Bình Dương |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Becamex Bình Dương, Tây Ninh |
6 bàn |