Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
19 |
6.33% |
Các trận chưa diễn ra |
281 |
93.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
0 |
0% |
Trận hòa |
1 |
5% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
2 |
Trung bình 0.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
1 |
Trung bình 0.05 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
1 |
Trung bình 0.05 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
A.s. Marsa, Club Africain |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
A.s. Marsa |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Club Africain |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
A.s. Marsa, Club Africain |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Club Africain |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
A.s. Marsa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
A.s. Marsa, Club Africain |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Club Africain |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
A.s. Marsa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
A.s. Marsa, Club Africain |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
A.s. Marsa |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Club Africain |
1 bàn |