Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
310% |
Các trận chưa diễn ra |
-21 |
-210% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
32.26% |
Trận hòa |
7 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
14 |
45.16% |
Tổng số bàn thắng |
108 |
Trung bình 3.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
50 |
Trung bình 1.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
58 |
Trung bình 1.87 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Helsingborg IF |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Helsingborg IF |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Osters IF |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Malmo FF, Jonkopings Sodra IF, Assyriska FF, Degerfors IF, GAIS, Orgryte, Carlstad United BK, Gunnilse Is |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Malmo FF, Atvidabergs FF, Jonkopings Sodra IF, Assyriska FF, Degerfors IF, Mjallby AIF, Halmstads, Orebro, Trelleborgs FF, GAIS, AIK Solna, Orgryte, Carlstad United BK, Gunnilse Is |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Malmo FF, Brommapojkarna, Jonkopings Sodra IF, Assyriska FF, Degerfors IF, Hammarby, Kalmar FF, GAIS, IFK Goteborg, Orgryte, Enkoping, Trollhattan, Carlstad United BK, Kristianstads FF, Vasteras IK, Gunnilse Is |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Jonkopings Sodra IF, Assyriska FF |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Malmo FF, Atvidabergs FF, Jonkopings Sodra IF, Assyriska FF, Degerfors IF, Osters IF, Mjallby AIF, Djurgardens, Orebro, GAIS, AIK Solna, Orgryte |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Brommapojkarna, Jonkopings Sodra IF, Assyriska FF, Hammarby, Halmstads, Kalmar FF, IFK Goteborg, Enkoping, Trollhattan, Carlstad United BK, Kristianstads FF, Vasteras IK, Gunnilse Is |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Gefle IF, Vasby United |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Kristianstads FF |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Mjallby AIF |
6 bàn |