Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
69 |
69% |
Các trận chưa diễn ra |
31 |
31% |
Chiến thắng trên sân nhà |
36 |
52.17% |
Trận hòa |
12 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
21 |
30.43% |
Tổng số bàn thắng |
199 |
Trung bình 2.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
116 |
Trung bình 1.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
83 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Fenerbahce |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Besiktas JK, Galatasaray |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Fenerbahce |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Istanbul Buyuksehir Belediyesi, Rizespor, Elazigspor, Istanbulspor, Kirikkalespor, Turgutluspor, Turk Telekomspor |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bursaspor, Istanbul Buyuksehir Belediyesi, Genclerbirligi, Rizespor, Elazigspor, Istanbulspor, Sebatspor, Sakaryaspor, Kirikkalespor, Siirtspor, Turgutluspor, Osmanlispor, Kocaeli Birlik Spor, Turk Telekomspor |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Istanbul Buyuksehir Belediyesi, Rizespor, Malatyaspor, Elazigspor, Istanbulspor, Usakspor, Karagumruk, Kirikkalespor, Turgutluspor, Giresunspor, Tarsus Idman Yurdu, Turk Telekomspor |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Malatyaspor, Istanbulspor |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bursaspor, Istanbul Buyuksehir Belediyesi, Genclerbirligi, Malatyaspor, Elazigspor, Istanbulspor, Sebatspor, Sakaryaspor, Kirikkalespor, Siirtspor, Gaziantep Buyuksehir Belediyesi, Osmanlispor, Kocaeli Birlik Spor, Turk Telekomspor |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Rizespor, Malatyaspor, Istanbulspor, Usakspor, Turgutluspor |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Denizlispor |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Altay Spor Kulubu |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Denizlispor |
9 bàn |