Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
33 |
11% |
Các trận chưa diễn ra |
267 |
89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
33.33% |
Trận hòa |
7 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
16 |
48.48% |
Tổng số bàn thắng |
118 |
Trung bình 3.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
40 |
Trung bình 1.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
78 |
Trung bình 2.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
NK Olimpija Ljubljana |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
NK Olimpija Ljubljana |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Koper |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
NK Ptuj Drava, NK Rudar Velenje, Livar Ivancna Gorica, Turnisce, Simer Sampion Celje, Bilje, Sij Acroni Jesenice, Plama Podgrad |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
NK Publikum Celje, NK Ptuj Drava, Gorica, NK Rudar Velenje, Livar Ivancna Gorica, Triglav Gorenjska, Brda, Turnisce, Ankaran Hrvatini Mas Tech, Simer Sampion Celje, Zarica Kranj, Bilje, Sij Acroni Jesenice, Plama Podgrad |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
NK Ptuj Drava, Nafta, NK Rudar Velenje, Livar Ivancna Gorica, Turnisce, Simer Sampion Celje, Korotan Prevalje, Rogaska, Videm, Akumulator Mezica, Bilje, Grad, Sij Acroni Jesenice, Plama Podgrad |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Simer Sampion Celje |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
NK Maribor, NK Rudar Velenje, Triglav Gorenjska, Ankaran Hrvatini Mas Tech, Simer Sampion Celje, Zarica Kranj |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
NK Publikum Celje, NK Ptuj Drava, Livar Ivancna Gorica, Turnisce, Krsko Posavlje, Simer Sampion Celje, Korotan Prevalje, Rogaska, Videm, Akumulator Mezica, Ask Bravo, Bilje, Grad, Sij Acroni Jesenice, Plama Podgrad |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
NK Aluminij |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sij Acroni Jesenice |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
NK Aluminij |
11 bàn |