Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
36 |
12% |
Các trận chưa diễn ra |
264 |
88% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
33.33% |
Trận hòa |
4 |
11% |
Chiến thắng trên sân khách |
20 |
55.56% |
Tổng số bàn thắng |
129 |
Trung bình 3.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
43 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
86 |
Trung bình 2.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
NK Rudar Velenje |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
NK Rudar Velenje |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
NK Rudar Velenje |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
FC Koper, NK Ptuj Drava, Nafta, Slatina Radenci, Brda, Odranci, Turnisce, Bled Hirter, Dobrovce, Ankaran Hrvatini Mas Tech, Dravograd |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
FC Koper, NK Ptuj Drava, Nafta, Triglav Gorenjska, NK Aluminij, NK Zavrc, Slatina Radenci, Brda, Odranci, Turnisce, Bled Hirter, Dobrovce, Ankaran Hrvatini Mas Tech, Tolmin, Dravograd |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
FC Koper, NK Ptuj Drava, Nafta, NK Krka, Slatina Radenci, Brda, Odranci, Dravinja Kostroj, Jadran Dekani, Koroska Dravograd, Turnisce, Bled Hirter, Dobrovce, Ankaran Hrvatini Mas Tech, Dravograd, Nk Roltek Dob |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nafta, Brda |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
FC Koper, Domzale, Nafta, Triglav Gorenjska, NK Krka, NK Zavrc, Brda, Tolmin |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
NK Ptuj Drava, Gorica, Nafta, Slatina Radenci, Brda, Odranci, Dravinja Kostroj, Jadran Dekani, Koroska Dravograd, Turnisce, Bled Hirter, Dobrovce, Ankaran Hrvatini Mas Tech, Nk Smartno, Dravograd, Nk Roltek Dob |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Dobrovce, Tinex Sencur |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Dobrovce |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
NK Publikum Celje |
5 bàn |