Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
10.33% |
Các trận chưa diễn ra |
269 |
89.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
25.81% |
Trận hòa |
8 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
15 |
48.39% |
Tổng số bàn thắng |
116 |
Trung bình 3.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
45 |
Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
71 |
Trung bình 2.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
NK Rudar Velenje |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
NK Publikum Celje |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
NK Rudar Velenje |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
NK Olimpija Ljubljana, Domzale, Krsko Posavlje, Adria Ankaran, Mu Sentjur, Hotiza, Marles Hise |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
NK Olimpija Ljubljana, Domzale, Nafta, Triglav Gorenjska, Odranci, Krsko Posavlje, Adria Ankaran, Mu Sentjur, Hotiza, Marles Hise |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
NK Olimpija Ljubljana, Koper, Domzale, NK Krka, Nk Verzej, Krsko Posavlje, Adria Ankaran, Mu Sentjur, Hotiza, Grad, Marles Hise, Britof, Illirska Bistrica, Malecnik, Portoroz |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nafta |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
NK Olimpija Ljubljana, Domzale, Nafta, NK Interblock |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Koper, NK Krka, Nk Verzej, Krsko Posavlje, Adria Ankaran, Mu Sentjur, Hotiza, Grad, Marles Hise, Britof, Illirska Bistrica, Malecnik, Portoroz |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
NK Rudar Velenje |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Mu Sentjur |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
NK Interblock |
8 bàn |