Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
33 |
11% |
Các trận chưa diễn ra |
267 |
89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
33.33% |
Trận hòa |
9 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
39.39% |
Tổng số bàn thắng |
109 |
Trung bình 3.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
45 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
64 |
Trung bình 1.94 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Domzale |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Domzale, NK Interblock |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Domzale |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tinex Sencur, Hotiza, Postojna, Dogose |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
NK Publikum Celje, NK Mura 05, NK Primorje, Gorica, NK Rudar Velenje, NK Aluminij, Tinex Sencur, Hotiza, Postojna, Dogose |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Koper, NK Ptuj Drava, NK Krka, NK Zavrc, Brda, Dravinja Kostroj, Tinex Sencur, Krsko Posavlje, Tromejnik, Hotiza, Postojna, Malecnik, Dogose, Bistrica |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Dravinja Kostroj |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
NK Maribor, NK Publikum Celje, NK Mura 05, NK Primorje, Gorica, NK Rudar Velenje, Dravinja Kostroj, Tinex Sencur |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
NK Olimpija Ljubljana, NK Ptuj Drava, NK Krka, NK Zavrc, Brda, Dravinja Kostroj, Krsko Posavlje, Tromejnik, Hotiza, Postojna, Malecnik, Dogose, Bistrica |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ankaran Hrvatini Mas Tech |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
NK Zavrc, Ankaran Hrvatini Mas Tech |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
NK Maribor |
7 bàn |