Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
5 |
1.67% |
Các trận chưa diễn ra |
295 |
98.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
80% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
20% |
Tổng số bàn thắng |
11 |
Trung bình 2.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
8 |
Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
3 |
Trung bình 0.6 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
NK Publikum Celje |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
NK Publikum Celje |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
NK Maribor, NK Publikum Celje, Gorica |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nafta |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nafta |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nafta |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Gorica |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Gorica |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Gorica |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
NK Maribor |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
NK Maribor, NK Publikum Celje, Nafta |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
NK Maribor |
3 bàn |