Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
196 |
98% |
Các trận chưa diễn ra |
4 |
2% |
Chiến thắng trên sân nhà |
58 |
29.59% |
Trận hòa |
49 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
88 |
44.9% |
Tổng số bàn thắng |
566 |
Trung bình 2.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
231 |
Trung bình 1.18 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
335 |
Trung bình 1.71 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Paris Saint Germain |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Monaco |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
US Boulogne |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Montceau Bourgogne |
-1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Montceau Bourgogne |
-1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nice, Montpellier, Caen, Istres, Le Havre, Marck As, Versailles 78, Limoges, Thiers, Lyon la Duchere, Prix Les Mezieres, Montceau, Inzinzac Montagnarde, Creteil, Nimes, Sete FC, Libourne St.Seurin, GS Consolat Marseille, Stade Bordelais, AS Muretaine, ES Wasquehal, Berre, Saum |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Montceau Bourgogne |
-3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Montceau Bourgogne |
-3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nice, Dijon, Caen, Marseille, Bastia, Versailles 78, Limoges, Chantilly, Lyon la Duchere, Prix Les Mezieres, Montceau, Inzinzac Montagnarde, Creteil, Sete FC, Libourne St.Seurin, GS Consolat Marseille, Amiens AC, AS Muretaine, ES Wasquehal, Berre, Dunkerque, Saumur OL., St Ama |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Saint-Jean Beaulieu |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
As Panazol |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Saint-Jean Beaulieu |
11 bàn |