Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
38 |
12.67% |
Các trận chưa diễn ra |
262 |
87.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
21.05% |
Trận hòa |
14 |
37% |
Chiến thắng trên sân khách |
16 |
42.11% |
Tổng số bàn thắng |
130 |
Trung bình 3.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
38 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
92 |
Trung bình 2.42 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bregalnica Stip |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Rabotnicki Skopje |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bregalnica Stip |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Pobeda Prilep, FK Makedonija, Vlazrimi Kicevo, Fortuna Singelik, Kamenica Sasa, Prevalec, Novo Crnilishte |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Pobeda Prilep, FK Makedonija, Borec Veles, Korzo Prilep, Belasica Strumica, Vlazrimi Kicevo, Fortuna Singelik, Kamenica Sasa, Tikves Kavadarci, Prevalec, Novo Crnilishte |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Pobeda Prilep, FK Makedonija, FK Teteks Tetovo, Fk Rinija Gostivar, Lokomotiva Skopje, Vlazrimi Kicevo, Kozuv, Fortuna Singelik, Kamenica Sasa, Prevalec, Ljuboten, Osogovo, Pehchevo, Ohrid 2004, Novo Crnilishte, Kravari |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Pobeda Prilep, FK Makedonija, Sileks, Bregalnica Stip, Borec Veles, Belasica Strumica, Pehchevo |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Pobeda Prilep, FK Makedonija, Bregalnica Stip, Borec Veles, Belasica Strumica, Struga Trim Lum |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sileks, FK Teteks Tetovo, Fk Rinija Gostivar, Lokomotiva Skopje, Vlazrimi Kicevo, Kozuv, Fortuna Singelik, Kamenica Sasa, Prevalec, Ljuboten, Pehchevo, Novo Crnilishte, Kravari |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Novo Crnilishte |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Novo Crnilishte |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
FK Shkendija 79, Pelister Bitola |
5 bàn |