Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
45 |
15% |
Các trận chưa diễn ra |
255 |
85% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
26.67% |
Trận hòa |
12 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
21 |
46.67% |
Tổng số bàn thắng |
135 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
57 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
78 |
Trung bình 1.73 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Renova Cepciste |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Vardar Skopje |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Renova Cepciste |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Fk Gorno Lisice, Rufeja, Lokomotiva Skopje, Mogila, Karaorman, Karbinci, Babi Stip, Ohrid Lote, Prespa, Treska |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Metalurg Skopje, Fk Gorno Lisice, Rufeja, Lokomotiva Skopje, Tikves Kavadarci, Mogila, Karaorman, Karbinci, Babi Stip, Ohrid Lote, Prespa, Treska |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Fk Gorno Lisice, Madzari Solidarnost 92, Pobeda Prilep Junior, Drita, Rufeja, Lokomotiva Skopje, Rudar Pljevlja, Ljuboten, Mogila, Karaorman, Karbinci, Babi Stip, Ohrid Lote, Prespa, Vasilevo, Treska |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Metalurg Skopje, Lokomotiva Skopje, Treska |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Metalurg Skopje, FK Shkendija 79, Bregalnica Stip, Lokomotiva Skopje, Skopje, Treska |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Metalurg Skopje, Fk Gorno Lisice, Madzari Solidarnost 92, Pobeda Prilep Junior, Drita, Rufeja, Lokomotiva Skopje, Rudar Pljevlja, Ljuboten, Mogila, Karaorman, Karbinci, Babi Stip, Ohrid Lote, Prespa, Vasilevo, Treska |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
FK Teteks Tetovo |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ohrid Lote, Vasilevo |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
FK Teteks Tetovo |
8 bàn |