Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
10.33% |
Các trận chưa diễn ra |
269 |
89.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
9.68% |
Trận hòa |
5 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
20 |
64.52% |
Tổng số bàn thắng |
102 |
Trung bình 3.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
19 |
Trung bình 0.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
83 |
Trung bình 2.68 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FK Zalgiris Vilnius |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Adiada |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
FK Zalgiris Vilnius |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Klaipedos Granitas, Spyris Kaunas, Lietava Jonava, Elektrenu Versme, Sveikata, Ateitis, Lygis |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Suduva, FK Zalgiris Vilnius, Trakai Riteriai, Klaipedos Granitas, Nevezis, Saulininkas, Palanga, Spyris Kaunas, Silute, Lietava Jonava, Baltija Panevezys, Stumbras, Koralas, Elektrenu Versme, Sspc Radviliskis, Sveikata, Ateitis, Lygis, Rotalis |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Klaipedos Granitas, Lokomotyvas Radviliskis, Spyris Kaunas, Lietava Jonava, Dziugas Telsiai, Eurostandartas, Elektrenu Versme, Navigatoriai Vlnius, Sveikata, Ateitis, Adiada, Fa Dainava, Lygis, Krusa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Trakai Riteriai, Lietava Jonava, Koralas |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Suduva, FK Zalgiris Vilnius, Trakai Riteriai, Saulininkas, Silute, Lietava Jonava, Koralas |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Trakai Riteriai, Klaipedos Granitas, Lokomotyvas Radviliskis, Spyris Kaunas, Lietava Jonava, Baltija Panevezys, Stumbras, Dziugas Telsiai, Eurostandartas, Koralas, Elektrenu Versme, Navigatoriai Vlnius, Sveikata, Ateitis, Adiada, Fa Dainava, Lygis, Krusa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Svyturys Marijampolė |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Svyturys Marijampolė |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sspc Radviliskis |
4 bàn |