Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
45 |
22.5% |
Các trận chưa diễn ra |
155 |
77.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
21 |
46.67% |
Trận hòa |
7 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
17 |
37.78% |
Tổng số bàn thắng |
149 |
Trung bình 3.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
79 |
Trung bình 1.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
70 |
Trung bình 1.56 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Inter Milan |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Inter Milan |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Udinese |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Parma |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Parma, Torino, Messina |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Parma, Chievo, Juventus, Salernitana |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Chievo |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Lazio, Fiorentina, Chievo, Brescia, Livorno, Messina, Salernitana |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Chievo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Udinese |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bologna, Udinese |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cagliari |
9 bàn |