Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
74 |
24.67% |
Các trận chưa diễn ra |
226 |
75.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
35 |
47.3% |
Trận hòa |
12 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
29 |
39.19% |
Tổng số bàn thắng |
333 |
Trung bình 4.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
189 |
Trung bình 2.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
144 |
Trung bình 1.95 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Keflavik |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Volsungur Husavik, Skinandi |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Keflavik |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Midas |
-1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Midas |
-1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Deportivo Cali, Hafnarfjordur FH, Stjarnan, IBV Vestmannaeyjar, Vikingur Olafsvik, Leiknir F, Kfs Vestmannaeyjar, Arborg, Midas, Kh Hlidarendi, Ellidi, Volsungur Husavik, Kfr Hvolsvollur, Skinandi, Magni, Stokkseyri, Grundarfjordur, Ih Hafnarfjordur, Stal Ulfur, Reynir Sand |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Midas |
-2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Midas |
-2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Deportivo Cali, Vikingur Reykjavik, Stjarnan, IBV Vestmannaeyjar, Throttur, HK Kopavog, Vikingur Olafsvik, Leiknir F, Augnablik, Arborg, Midas, Kh Hlidarendi, Ellidi, Skinandi, Stokkseyri, Grundarfjordur, Ih Hafnarfjordur, Stal Ulfur, Reynir Sandgerdi, Hviti Riddarinn, Lumma |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kongarnir |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Stal Ulfur, Berserkir Reykjavik |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kongarnir |
15 bàn |