Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
5% |
Các trận chưa diễn ra |
285 |
95% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
13.33% |
Trận hòa |
8 |
53% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
44 |
Trung bình 2.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
19 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
25 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Fjolnir |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Breidablik, Fjolnir |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Fjolnir |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
IBV Vestmannaeyjar, Throttur |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Vikingur Reykjavik, Keflavik, Valur, Fram Reykjavik, IBV Vestmannaeyjar, Throttur, HK Kopavog |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
KR Reykjavik, Thor Akureyri, IBV Vestmannaeyjar, Throttur, Fjardabyggd |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Vikingur Reykjavik, KR Reykjavik, Fram Reykjavik, Throttur, HK Kopavog |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Vikingur Reykjavik, Keflavik, Fram Reykjavik, HK Kopavog |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hafnarfjordur FH, KR Reykjavik, Thor Akureyri, IBV Vestmannaeyjar, Throttur, Fjardabyggd |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Fjolnir |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Thor Akureyri, Fjardabyggd |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Fjolnir |
5 bàn |