Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
5% |
Các trận chưa diễn ra |
285 |
95% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
33.33% |
Trận hòa |
5 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
44 |
Trung bình 2.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
23 |
Trung bình 1.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
21 |
Trung bình 1.4 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Valur |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Valur |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
KR Reykjavik |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Keflavik, Thor Akureyri, Grindavik |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Keflavik, Thor Akureyri, Breidablik, Grindavik, Fylkir, Haukar, Ka Akureyri |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Vikingur Reykjavik, Keflavik, Thor Akureyri, Grindavik, HK Kopavog |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Keflavik, Breidablik, Grindavik |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Keflavik, Breidablik, Fylkir, Haukar, Ka Akureyri |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Vikingur Reykjavik, Thor Akureyri, Fram Reykjavik, Grindavik, HK Kopavog |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
KR Reykjavik |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Fram Reykjavik |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
KR Reykjavik |
6 bàn |