Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
79 |
79% |
Các trận chưa diễn ra |
21 |
21% |
Chiến thắng trên sân nhà |
39 |
49.37% |
Trận hòa |
8 |
10% |
Chiến thắng trên sân khách |
31 |
39.24% |
Tổng số bàn thắng |
203 |
Trung bình 2.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
101 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
102 |
Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
PAOK Saloniki |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
PAOK Saloniki, Larisa |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
PAOK Saloniki |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Iraklis Saloniki, Veria FC, Aharnaikos, Athletic Union Of Spartis |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Iraklis Saloniki, Veria FC, Aharnaikos, Apollon Larissas, Athletic Union Of Spartis |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ergotelis, Iraklis Saloniki, Kallithea, Kerkyra, Veria FC, Panserraikos, Anagenisi Karditsa, Panegialios, Panahaiki-2005, Aharnaikos, Aiginiakos, Athletic Union Of Spartis |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Athletic Union Of Spartis |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Panathinaikos, Xanthi, Veria FC, PAE Levadiakos, Apollon Smirnis, Athletic Union Of Spartis |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Apollon Kalamaria, Aris Thessaloniki, Athletic Union Of Spartis |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Athletic Union Of Sparta |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ergotelis, Apollon Larissas |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
PAE Levadiakos |
7 bàn |