Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
79 |
79% |
Các trận chưa diễn ra |
21 |
21% |
Chiến thắng trên sân nhà |
39 |
49.37% |
Trận hòa |
18 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
22 |
27.85% |
Tổng số bàn thắng |
191 |
Trung bình 2.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
121 |
Trung bình 1.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
70 |
Trung bình 0.89 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
PAOK Saloniki |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
PAOK Saloniki |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Olympiakos Piraeus |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
FC Aris Thessaloniki, Pas Giannina, AO Glyfada, Zakynthos, Panahaiki-2005, Vataniakos |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Asteras Tripolis, Ergotelis, FC Aris Thessaloniki, Nea Kavala, Pas Giannina, Doxa Dramas, AO Glyfada, Panegialios, Zakynthos, Panahaiki-2005, Aharnaikos, Chania, AO Episkopis Rethymno, Vataniakos, Fostiras |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
AEK Athens, Xanthi, Panionios, Kerkyra, FC Aris Thessaloniki, Pas Giannina, Vizas Megaron, Tyrnavos 2005, Anagennisi Giannitson, Ethnikos Gazorou, Anagenisi Karditsa, AO Glyfada, Paniliakos Pyrgos, Zakynthos, Panahaiki-2005, Vataniakos |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
AEK Athens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
AEK Athens, Apollon Kalamaria, FC Aris Thessaloniki, Nea Kavala, Pas Giannina, ASK Olympiakos Volou, Doxa Dramas, Panegialios, Zakynthos, Panahaiki-2005, Aharnaikos, AO Episkopis Rethymno, Aiginiakos, Vataniakos |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
AEK Athens, PAE Atromitos, Vizas Megaron, Tyrnavos 2005, Anagennisi Giannitson, Ethnikos Gazorou, AO Glyfada, Paniliakos Pyrgos |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
AS Fokikos |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
AS Fokikos |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
AS Fokikos |
9 bàn |