Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
33 |
11% |
Các trận chưa diễn ra |
267 |
89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
36.36% |
Trận hòa |
9 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
36.36% |
Tổng số bàn thắng |
73 |
Trung bình 2.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
30 |
Trung bình 0.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
43 |
Trung bình 1.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Chikhura Sachkhere |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Metalurgi Rustavi, Shevardeni |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Chikhura Sachkhere |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lokomotiv Tbilisi, Sapovnela Terjola, Algeti Marneuli, Meshakhte Tkibuli, Dinamo Batumi, Merani Martvili, Gareji Sagarejo, Samgurali B, Lesichine |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Dinamo Tbilisi, Sioni Bolnisi, Lokomotiv Tbilisi, Sapovnela Terjola, Algeti Marneuli, Meshakhte Tkibuli, Shukura Kobuleti, Saburtalo Tbilisi, Samgurali Tskh, Dinamo Batumi, Samtredia, Merani Martvili, Guria Lanchkhuti, Spartaki Tskhinvali, Gareji Sagarejo, Samgurali B, L |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Metalurgi Rustavi, WIT Georgia Tbilisi, Lokomotiv Tbilisi, Gagra, Sapovnela Terjola, Algeti Marneuli, Kolkheti Poti, Meshakhte Tkibuli, Skuri Tsalenjikha, Dinamo Batumi, Kolkheti Khobi, Chiatura, Merani Martvili, Shevardeni, Samegrelo, Gareji Sagarejo, Gori, Samgurali B, L |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Dinamo Tbilisi, Chikhura Sachkhere |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dinamo Tbilisi, Torpedo Kutaisi, Dila Gori, Sioni Bolnisi, Lokomotiv Tbilisi, Chikhura Sachkhere, Kolkheti Poti, Meshakhte Tkibuli, Shukura Kobuleti, Saburtalo Tbilisi, Dinamo Batumi, Samtredia, Kolkheti Khobi, Merani Martvili, Guria Lanchkhuti, Spartaki Tskhinvali, Norc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Dinamo Tbilisi, Metalurgi Rustavi, WIT Georgia Tbilisi, Gagra, Chikhura Sachkhere, Sapovnela Terjola, Algeti Marneuli, Skuri Tsalenjikha, Imereti Khoni, Chiatura, Shevardeni, Samegrelo, Gareji Sagarejo, Gori, Samgurali B, Lesichine |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Imereti Khoni, Lesichine |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Imereti Khoni, Lesichine |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Dila Gori, Samtredia, Baia Zugdidi, Guria Lanchkhuti |
3 bàn |