Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
55 |
18.33% |
Các trận chưa diễn ra |
245 |
81.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
25 |
45.45% |
Trận hòa |
15 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
15 |
27.27% |
Tổng số bàn thắng |
164 |
Trung bình 2.98 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
98 |
Trung bình 1.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
66 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
WIT Georgia Tbilisi, Samtredia |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Dinamo Tbilisi, Samtredia |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
WIT Georgia Tbilisi |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Zestafoni, Skuri Tsalenjikha |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Zestafoni, Chkherimela Kharagauli, Skuri Tsalenjikha, Saburtalo Tbilisi |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Zestafoni, Sioni Bolnisi, Lokomotiv Tbilisi, Skuri Tsalenjikha, Dinamo Batumi, Betlemi Keda, Matchakhela Khelvachauri, Chiatura |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Zestafoni, Kolkheti Poti |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dila Gori |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Zestafoni, Kolkheti Poti |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
WIT Georgia Tbilisi |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Spartaki Tskhinvali |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Samtredia |
10 bàn |