Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
34 |
113.33% |
Các trận chưa diễn ra |
-4 |
-13.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
38.24% |
Trận hòa |
8 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
38.24% |
Tổng số bàn thắng |
119 |
Trung bình 3.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
60 |
Trung bình 1.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
59 |
Trung bình 1.74 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
AEL Limassol |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
AEL Limassol |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
AEL Limassol |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Thoi Lakatamias, Agia Napa, Onisilos Sotiras, Omonia Aradippou, PAEEK Keryneias, Asil Lysi, Olympiakos Nicosia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Thoi Lakatamias, Agia Napa, Doxa Katokopias, Onisilos Sotiras, Omonia Aradippou, PAEEK Keryneias, Digenis Oroklini, Asil Lysi, Olympiakos Nicosia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Omonia Nicosia FC, Anorthosis Famagusta FC, Ethnikos Achnas, Thoi Lakatamias, Agia Napa, Onisilos Sotiras, Omonia Aradippou, PAEEK Keryneias, Asil Lysi, Olympiakos Nicosia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Omonia Nicosia FC, Ethnikos Achnas |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
AEL Limassol, Agia Napa, Onisilos Sotiras, Digenis Oroklini |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Anorthosis Famagusta FC, Ethnikos Achnas, Omonia Aradippou, PAEEK Keryneias, Olympiakos Nicosia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Thoi Lakatamias |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Thoi Lakatamias |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Thoi Lakatamias |
8 bàn |