Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
16 |
16% |
Các trận chưa diễn ra |
84 |
84% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
43.75% |
Trận hòa |
3 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
37.5% |
Tổng số bàn thắng |
50 |
Trung bình 3.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
23 |
Trung bình 1.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
27 |
Trung bình 1.69 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Midtjylland |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kobenhavn |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Midtjylland |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Esbjerg FB, BK Frem |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Odense BK, Midtjylland, Sonderjyske, Aarhus AGF, Nordsjaelland, Aalborg BK, Esbjerg FB, BK Frem, Skjold |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Horsens, Herfolge Boldklub Koge, Kobenhavn, Esbjerg FB, BK Frem, Olstykke, Koge |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Esbjerg FB |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Odense BK, Midtjylland, Sonderjyske, Aarhus AGF, Nordsjaelland, Aalborg BK, Skjold |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Horsens, Herfolge Boldklub Koge, Esbjerg FB, BK Frem, Olstykke, Koge |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Horsens |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Horsens |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Midtjylland, Sonderjyske, Nordsjaelland, Fremad Amager |
3 bàn |