Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
210 |
70% |
Các trận chưa diễn ra |
90 |
30% |
Chiến thắng trên sân nhà |
85 |
40.48% |
Trận hòa |
63 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
62 |
29.52% |
Tổng số bàn thắng |
502 |
Trung bình 2.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
279 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
223 |
Trung bình 1.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Deportes Tolima |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Deportes Tolima |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Atletico Junior Barranquilla |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Union Magdalena |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Union Magdalena, Deportivo Rionegro, Deportivo Pereira, Tigres FC |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Union Magdalena, Jaguares De Cordoba |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Boyaca Chico |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Cortulua |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
America de Cali |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Union Magdalena, Deportivo Rionegro, Deportivo Pereira |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Aguilas Doradas, Union Magdalena, Deportivo Pereira |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Deportivo Rionegro |
16 bàn |