Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
65 |
21.67% |
Các trận chưa diễn ra |
235 |
78.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
10.77% |
Trận hòa |
1 |
2% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
4.62% |
Tổng số bàn thắng |
26 |
Trung bình 0.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
18 |
Trung bình 0.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
8 |
Trung bình 0.12 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Universidad Catolica Quito |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Universidad Catolica Quito |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Universidad Catolica Quito |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
O Higgins |
-3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Cd Magallanes, Rangers Talca |
-1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
O Higgins |
-3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Rangers Talca |
-3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Rangers Talca |
-3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Union Espanola, O Higgins |
-1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Universidad Catolica Quito |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Universidad de Chile, Deportes Temuco |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Universidad Catolica Quito |
8 bàn |