Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
32 |
10.67% |
Các trận chưa diễn ra |
268 |
89.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
20 |
62.5% |
Trận hòa |
5 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
18 |
56.25% |
Tổng số bàn thắng |
148 |
Trung bình 4.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
77 |
Trung bình 2.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
71 |
Trung bình 2.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Linfield FC |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Cliftonville |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Linfield FC |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Coleraine, Annagh United, Queens University, Knockbreda, Crumlin Star, Rosemount Rec, Willowbank |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Glenavon Lurgan, Ballymena United, Coleraine, Warrenpoint Town, Ballinamallard United, Annagh United, Queens University, Dergview, Dundela, Ards, Knockbreda, Crumlin Star, Strabane Athletic, Rosemount Rec, Willowbank |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Crusaders FC, Coleraine, Institute, Annagh United, Loughgall, Carrick Rangers, Queens University, Harland Wolff Welders, Knockbreda, Crumlin Star, Rosemount Rec, Oxford Sunnyside, Willowbank |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Cliftonville, Coleraine, Crumlin Star |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Cliftonville, Glenavon Lurgan, Ballymena United, Coleraine, Warrenpoint Town, Ballinamallard United, Annagh United, Loughgall, Dergview, Dundela, Ards, Crumlin Star, Strabane Athletic, Rosemount Rec, Willowbank |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Crusaders FC, Cliftonville, Coleraine, Institute, Carrick Rangers, Queens University, Harland Wolff Welders, Knockbreda, Crumlin Star, Oxford Sunnyside |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Glentoran |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Glentoran |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Larne |
11 bàn |